TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mảng mục

vảy kết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mảng mục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vết mục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tróc vảy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

mảng mục

 sloughing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mảng mục

Grind

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sloughing /cơ khí & công trình/

sự tróc vảy, vảy kết, mảng mục

 sloughing /y học/

sự tróc vảy, vảy kết, mảng mục

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Grind /m -(e)s, -e/

vảy kết, vết mục, mảng mục; bệnh hắc lào, vẩy nến, eczema.