TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự bong vảy

sự bong vảy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự hàn không thấu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự chảy tràn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự chảy lan

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự rò rỉ chất phóng xạ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự bong vảy

 crumbling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decrustation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 peeling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scaling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spill

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

spill

sự hàn không thấu, sự bong vảy (trên bề mặt thép cán), sự chảy tràn, sự chảy lan, sự rò rỉ chất phóng xạ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crumbling /cơ khí & công trình/

sự bong vảy

 decrustation /cơ khí & công trình/

sự bong vảy

 peeling, scaling /xây dựng/

sự bong vảy