TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 downfall

sụp đổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rơi xuống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự sụp đổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mưa rào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 downfall

 downfall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

collapse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 collapse caldera

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crumbling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 falling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 give way

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pull down

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cloudburst

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 downpour

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drench

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drencher

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gust

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gust of rain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pour

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rainfall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 downfall /hóa học & vật liệu/

sụp đổ

 downfall, drop

rơi xuống

collapse, collapse caldera, crumbling, downfall, falling, give way, pull down

sự sụp đổ

 cloudburst, downfall, downpour, drench, drencher, gust, gust of rain, pour, rainfall

mưa rào