Việt
bộ quản lý mạng
chương trình quán trị mạng
chương trình quản lý mạng
người quản lý mạng
người điều hành mạng
Anh
network manager
operator
Đức
Netzadministrator
Netzwerkmanager
Pháp
administrateur du réseau
Netzwerkmanager /m/M_TÍNH/
[EN] network manager
[VI] bộ quản lý mạng
network manager /IT-TECH/
[DE] Netzadministrator
[FR] administrateur du réseau
network manager /toán & tin/
network manager, operator /xây dựng/