Việt
bộ quản lý mạng
Anh
network manager
Đức
Netzwerkmanager
Er stellt die Höhe der Generatorspannung nach Vorgabe des Bordnetzmanagements ein.
Tùy theo quy định trước của bộ quản lý mạng điện, bộ điều khiển sẽ chỉnh lại điện áp máy phát điện.
In neueren Fahrzeugen wird das LIN-Bussystem zur Kommunikation zwischen Generator und dem Steuergerät mit einem integriertem Bordnetzmanagement verwendet.
Trong các xe hiện đại, hệ thống LIN-bus (Local Interconnect Sys-tem) với một bộ quản lý mạng điện tích hợp được dùng để giao tiếp giữa máy phát điện và bộ điều khiển.
Das Bordnetzmanagement definiert verschiedene Bordnetzzustände, die über die Batteriekennwerte (z.B. Spannung, Batterietemperatur, Energiebilanz, Batteriealterung) festgelegt werden.
Bộ quản lý mạng điện định nghĩa các tình trạng mạng điện trên xe khác nhau được xác định qua các thông số đặc trưng của ắc quy (như điện áp, nhiệt độ ắc quy, cân bằng năng lượng, độ lão hóa ắc quy).
Netzwerkmanager /m/M_TÍNH/
[EN] network manager
[VI] bộ quản lý mạng
network manager /điện tử & viễn thông/
network manager /toán & tin/