Việt
điện báo viên
nhân viên điện báo.
điện tín viên
Anh
operator
Đức
Telegrafist
Telegraphistin
Telegrafist /m -en, -en/
điện báo viên, nhân viên điện báo.
Telegraphistin /í =, -nen/
điện báo viên, điện tín viên, nhân viên điện báo.
operator /điện lạnh/