Việt
bộ điều khiển
cơ cấu điều khiển
Anh
regulator
control gear
control unit
control device
Đức
Regelvorrichtung
Regelgeraet
Regler
Pháp
dispositif de contrôle
Regelgeraet,Regelvorrichtung,Regler /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Regelgeraet; Regelvorrichtung; Regler
[EN] control device
[FR] dispositif de contrôle
Regelvorrichtung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] control gear, control unit
[VI] bộ điều khiển, cơ cấu điều khiển