TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

control hierarchy

sự phân cấp điều khiển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phân cấp điều khiển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ điều khiển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cấp độ điều khiển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cấu điều khiển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

control hierarchy

control hierarchy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

control hierarchy

Steuerungshierarchie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hierarchie einer Regelung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hierarchie einer Steuerung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Regelungshierarchie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

control hierarchy

hiérarchie de commande

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

control hierarchy

bộ điều khiển

control hierarchy

cấp độ điều khiển

control hierarchy

cấu điều khiển

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

control hierarchy /IT-TECH/

[DE] Steuerungshierarchie

[EN] control hierarchy

[FR] hiérarchie de commande

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Steuerungshierarchie /f/Đ_KHIỂN/

[EN] control hierarchy

[VI] sự phân cấp điều khiển

Hierarchie einer Regelung /f/ĐL&ĐK/

[EN] control hierarchy

[VI] phân cấp điều khiển

Hierarchie einer Steuerung /f/ĐL&ĐK/

[EN] control hierarchy

[VI] phân cấp điều khiển

Regelungshierarchie /f/Đ_KHIỂN/

[EN] control hierarchy

[VI] sự phân cấp điều khiển