TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

controlling element

bộ phân điêu chỉnh

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

phần tử điều khĩền

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bộ phận diều chỉnh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

phắn từ điều khiển

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bộ truyền động

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

bộ điều khiển

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Anh

controlling element

controlling element

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

actuator

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Đức

controlling element

Stellgerät

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Stellgerät

[VI] bộ truyền động, bộ điều khiển

[EN] actuator, controlling element

Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

controlling element

Transposable elements of maize that were found to cause mutations and chromosomal breakage when they transposed into or excised out of genes.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

controlling element

bộ phận diều chỉnh, phắn từ điều khiển (trong hệ thống dicu khiến tự động)

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

controlling element

bộ phân điêu chỉnh, phần tử điều khĩền (trong hệ thống điêu khiển tự động)