TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

peripheral control unit

thiết bị điều khiển ngoại vi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ điều khiển ngoại vi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đơn vị điều khiển ngoại vi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ điều khiển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

peripheral control unit

peripheral control unit

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

I/O controller

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

input-output controller

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

peripheral control unit

periphere Steuereinheit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

externe Steuereinheit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

EA-Werk

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ein-Ausgabewerk

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

peripheral control unit

contrôleur d'entrée-sortie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

contrôleur de périphériques

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

organe de contrôle et d'échange

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unité d'échange

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unité de commande de périphériques

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unité de contrôle et d'échange

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

I/O controller,input-output controller,peripheral control unit /IT-TECH/

[DE] EA-Werk; Ein-Ausgabewerk

[EN] I/O controller; input-output controller; peripheral control unit

[FR] contrôleur d' entrée-sortie; contrôleur de périphériques; organe de contrôle et d' échange; unité d' échange; unité de commande de périphériques; unité de contrôle et d' échange

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

periphere Steuereinheit /f (PCU)/M_TÍNH/

[EN] peripheral control unit (PCU)

[VI] thiết bị điều khiển ngoại vi

externe Steuereinheit /f (PCU)/M_TÍNH/

[EN] peripheral control unit (PCU)

[VI] thiết bị điều khiển ngoại vi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

peripheral control unit /toán & tin/

đơn vị điều khiển ngoại vi

peripheral control unit

đơn vị điều khiển ngoại vi

peripheral control unit

thiết bị điều khiển ngoại vi

peripheral control unit

bộ điều khiển

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

peripheral control unit

bộ điầu khiển ngoại vi Thiết bị nổi một bộ phận của thiết bj ngoại vi với bộ xử lý trung tâm của máy tính và diễn d)ch và đáp lại các lệnh từ bộ xử lý trung tâm.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

peripheral control unit

bộ điều khiển ngoại vi