TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ nhận

bộ nhận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bộ nhận

 receiver

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sink

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to accept

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Optoelektronische Sensoren (Lichtschranken) senden einen Lichtstrahl aus, der dann von einem Reflektor oder Werkstück reflektiert und von einem Empfänger aufgenommen oder direkt zum Empfänger geschickt wird (Bilder 1 und 3).

Bộ cảm biến quang điện (rào chắn quang) phát ra một chùm tia sáng, chùm tia sáng nàysẽ bị phản chiếu từ một bộ phận phản xạ haytừ một chi tiết và sẽ được thu ở bộ nhận tínhiệu (phần thu) hay được trực tiếp truyền đếnbộ phát tín hiệu (phần phát) (Hình 1 và 3).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

S Signalaufnehmer

S Bộ nhận tín hiệu

Die l-Sonde ist als Messfühler (Sensor, Signalglied) vor dem Katalysator eingebaut.

Cảm biến oxy hoặc cảm biến λ (bộ nhận-phát tín hiệu) được gắn trước bộ xúc tác.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 receiver

bộ nhận

sink, to accept

bộ nhận