TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ phận tiếp nhận

bộ phận tiếp nhận

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hộp tiếp nhận

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bộ phận tiếp nhận

receiving assembly

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

receiver

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 receiver

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 receiving assembly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bộ phận tiếp nhận

Sammelbehälter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufnahmebehälter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Aufnehmer für Druck:

Bộ phận tiếp nhận áp suất:

Wägezellen und Kraftaufnehmer

Bộ đo lực (cảm biến tải trọng) và bộ phận tiếp nhận lực

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 receiver, receiving assembly /hóa học & vật liệu;vật lý;vật lý/

bộ phận tiếp nhận

receiving assembly

bộ phận tiếp nhận

 receiver

bộ phận tiếp nhận

 receiving assembly

bộ phận tiếp nhận

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sammelbehälter /m/D_KHÍ/

[EN] receiver

[VI] bộ phận tiếp nhận (tinh lọc dầu)

Aufnahmebehälter /m/KTH_NHÂN/

[EN] receiving assembly

[VI] hộp tiếp nhận, bộ phận tiếp nhận