Việt
bộ phận tiếp nhận
hộp tiếp nhận
Anh
receiving assembly
receiver
Đức
Sammelbehälter
Aufnahmebehälter
Aufnehmer für Druck:
Bộ phận tiếp nhận áp suất:
Wägezellen und Kraftaufnehmer
Bộ đo lực (cảm biến tải trọng) và bộ phận tiếp nhận lực
receiver, receiving assembly /hóa học & vật liệu;vật lý;vật lý/
Sammelbehälter /m/D_KHÍ/
[EN] receiver
[VI] bộ phận tiếp nhận (tinh lọc dầu)
Aufnahmebehälter /m/KTH_NHÂN/
[EN] receiving assembly
[VI] hộp tiếp nhận, bộ phận tiếp nhận