Việt
bội thu
có hiệu quả cao
có năng suất cao
Anh
receiver
Đức
vermehren
sich vermehren
ausgiebig
ausgiebig /[’ausgiibig] (Adj.)/
(veraltend) bội thu; có hiệu quả cao; có năng suất cao (ergiebig, viel ausgebend);
receiver /toán & tin/
vermehren vt; sich vermehren bội thực (y) Verdauungsstörung f, Indigestion f.