TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bội thu

bội thu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có hiệu quả cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có năng suất cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bội thu

 receiver

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bội thu

vermehren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich vermehren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ausgiebig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausgiebig /[’ausgiibig] (Adj.)/

(veraltend) bội thu; có hiệu quả cao; có năng suất cao (ergiebig, viel ausgebend);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 receiver /toán & tin/

bội thu

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bội thu

vermehren vt; sich vermehren bội thực (y) Verdauungsstörung f, Indigestion f.