TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 settling basin

bể làm sạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bê lắng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị lắng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bể lắng muối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bể kết tủa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 settling basin

 settling basin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clarifier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sedimentation tank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

salt settler

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 settler settlement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clarification basin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clarification tank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clarifier basin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coagulation tank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sedimentation basin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 settling tank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 settling vat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 settling basin

bể làm sạch

 settling basin

bê lắng

 clarifier, sedimentation tank, settling basin

thiết bị lắng

salt settler, settler settlement, settling basin

bể lắng muối

Một phần mở rộng hay một bể trong đó một ống dẫn nước được dùng để lắng các vật chất lơ lửng và thường được trang bị một số cách thức để loại bỏ cặn lắng. Còn gọi là SEDIMENTATION BASIN, SETTLING RESERVOIR, SAND TRAP.

An enlargement or basin within a water conduit that provides for the settling of suspended matter and is usually equipped with some means of removing the accumulation. Also, SEDIMENTATION BASIN, SETTLING RESERVOIR, SAND TRAP.

 clarification basin, clarification tank, clarifier basin, settling basin

bể làm sạch

 clarifier, coagulation tank, sedimentation basin, settling basin, settling tank, settling vat

bể kết tủa