purifier
máy tinh chế
purifier /điện lạnh/
máy tinh lọc
purifier /xây dựng/
thiết bị lọc trong (nước)
purifier, purifying apparatus /hóa học & vật liệu/
máy tinh lọc
air cleaner, clarifier, purifier
thiết bị làm sạch
cleaner, purifier, purifying apparatus, refiner
máy tinh chế
purifier, purifying apparatus, refiner, separator
thiết bị tinh chế
tube filling and cleaning machine, purger, purifier
máy làm sạch và đóng đầy ống