Việt
máy tinh lọc
thiết bị tinh chế
máy tinh chế
Anh
purifier
purifying apparatus
Đức
Reinigungsapparat
Geben Sie an, was man unter Bioraffinerien versteht.
Định nghĩa khái niệm nhà máy tinh lọc sinh học.
Reinigungsapparat /m/CN_HOÁ/
[EN] purifier, purifying apparatus
[VI] thiết bị tinh chế, máy tinh chế, máy tinh lọc
purifier, purifying apparatus /hóa học & vật liệu/
purifier /điện lạnh/
purifying apparatus /điện lạnh/