Việt
thiết bị tinh chế
máy tinh chế
máy tinh lọc
Anh
purifier
purifying apparatus
Đức
Reinigungsapparat
Reinigungsapparat /m/CN_HOÁ/
[EN] purifier, purifying apparatus
[VI] thiết bị tinh chế, máy tinh chế, máy tinh lọc