Việt
máy tinh chế
thiết bị tinh chế
máy lam sạch
máy tinh lọc
máy làm sạch
máy lọc trong
máy tinh chế air ~ thiết bị làm sạch không khí
thiết bị làm sạch
Anh
purifier
purifying apparatus
Đức
Reiniger
Reinigungsapparat
Reinigungsfilter
Pháp
épurateur
purifier /INDUSTRY-CHEM,INDUSTRY-METAL/
[DE] Reiniger
[EN] purifier
[FR] épurateur
thiết bị làm sạch, thiết bị tinh chế
máy làm sạch, máy lọc trong, máy tinh chế air ~ thiết bị làm sạch không khí
Reiniger /m/CN_HOÁ/
[VI] thiết bị tinh chế
Reinigungsapparat /m/CN_HOÁ/
[EN] purifier, purifying apparatus
[VI] thiết bị tinh chế, máy tinh chế, máy tinh lọc
o thiết bị làm sạch, thiết bị tinh chế
§ gas purifier : thiết bị làm sạch khí
§ lube oil purifier : máy tinh luyện dầu nhờn
máy lam sạch; máy tinh chế