TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy tinh chế

máy tinh chế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy lam sạch

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thiết bị tinh luyện

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thiết bị tinh chế

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy tinh lọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

máy tinh chế

purifier

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 cleaner

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 purifier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 purifying apparatus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 refiner

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

purifying machine

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

purifying apparatus

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

máy tinh chế

Reinigungsapparat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Umwandlung von Pflanzenbiomasse aus der landwirtschaftlichen Produktion in eine große Anzahl industriell nutzbarer Stoffe und Energieträger geschieht zukünftig verstärkt in Bioraffinerien.

Việc chuyển đổi sinh khối thực vật từ sản xuất nông nghiệp với một số lượng lớn thành nguyên liệu và năng lượng cho công nghiệp trong tương lai sẽ xuất hiện ngày càng nhiều trong nhà máy tinh chế dầu sinh học.

So sparen beispielsweise chemische, pharmazeutische und biotechnische Produktionsbetriebe mit Fermentationen, Hefefabriken, die Papier- und Zellstoffindustrie, Tiermastbetriebe, Schlachthö- fe, Molkereien, Brauereien und Zuckerfabriken durch die Vorreinigung erhebliche Abwassergebühren ein.

Nhờ đó các công ty sản xuất hóa chất, dược phẩm và công ty sản xuất kỹ thuật sinh học với các quá trình lên men, nhà máy sản xuất men, công nghiệp giấy và công nghiệp bột giấy, trang trại nuôi gia súc, giết mổ, nhà máy tinh chế sữa và nhà máy bia và đường tiết kiệm chi phí nước thải đáng kể.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reinigungsapparat /m/CN_HOÁ/

[EN] purifier, purifying apparatus

[VI] thiết bị tinh chế, máy tinh chế, máy tinh lọc

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

purifying machine

máy tinh chế, thiết bị tinh luyện

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

purifier

máy lam sạch; máy tinh chế

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cleaner, purifier, purifying apparatus, refiner

máy tinh chế

 cleaner

máy tinh chế

 purifier

máy tinh chế

 purifying apparatus

máy tinh chế

 refiner

máy tinh chế