TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

reiniger

thiết bị tinh chế

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thiết bị làm sạch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất khử sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuốc tẩy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hóa chất làm sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

reiniger

purifier

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cleaner

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

reactor clarifier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

reiniger

Reiniger

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kläranlage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

reiniger

épurateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

réacteur-clarificateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reiniger /der; -s, -/

chất khử sạch; thuốc tẩy; hóa chất làm sạch;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Reiniger /INDUSTRY-CHEM,INDUSTRY-METAL/

[DE] Reiniger

[EN] purifier

[FR] épurateur

Kläranlage,Reiniger /SCIENCE/

[DE] Kläranlage; Reiniger

[EN] reactor clarifier

[FR] réacteur-clarificateur

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reiniger /m/CN_HOÁ/

[EN] purifier

[VI] thiết bị tinh chế

Reiniger /m/KTA_TOÀN/

[EN] cleaner

[VI] thiết bị làm sạch, thiết bị tinh chế