cleaner
o thiết bị làm sạch, thiết bị tinh chế
§ air cleaner : thiết bị làm sạch không khí
§ centrifugal oil cleaner : thiết bị làm sạch dầu ly tâm
§ electric cleaner : thiết bị làm sạch bằng điện
§ roto wall cleaner : thiết bị nạo sạch thành kiểu roto (giếng, ống khoan)
§ tube cleaner : thiết bị làm sạch ống
§ vacumm cleaner : máy hút bụi