Việt
thợ trát
ngùơi làm sạch
nguôi rửa sạch
thợ trát vữa.
người làm sạch
người rửa sạch
người đánh
thợ vữa
Anh
cleaner
Đức
Putzer
Pháp
dessableur
Putzer /der; -s, -/
(ugs ) người làm sạch; người rửa sạch; người đánh (giày);
thợ trát; thợ vữa;
Putzer /m -s, =/
1. ngùơi làm sạch, nguôi rửa sạch; 2. thợ trát, thợ trát vữa.
Putzer /INDUSTRY-METAL/
[DE] Putzer
[EN] cleaner
[FR] dessableur