TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

putzer

thợ trát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngùơi làm sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguôi rửa sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thợ trát vữa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người làm sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người rửa sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thợ vữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

putzer

cleaner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

putzer

Putzer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

putzer

dessableur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Putzer /der; -s, -/

(ugs ) người làm sạch; người rửa sạch; người đánh (giày);

Putzer /der; -s, -/

thợ trát; thợ vữa;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Putzer /m -s, =/

1. ngùơi làm sạch, nguôi rửa sạch; 2. thợ trát, thợ trát vữa.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Putzer /INDUSTRY-METAL/

[DE] Putzer

[EN] cleaner

[FR] dessableur