Việt
thợ trát
thợ vữa
thợ trát vữa
ngùơi làm sạch
nguôi rửa sạch
thợ trát vữa.
Anh
plasterer
Đức
Putzer
Weißbinder
Gipsarbeiter
Weißbinder /m- s, =/
ngưài] thợ trát, thợ trát vữa; Weiß
Gipsarbeiter /m -s, =/
ngưòi] thợ trát, thợ trát vữa; Gips
Putzer /m -s, =/
1. ngùơi làm sạch, nguôi rửa sạch; 2. thợ trát, thợ trát vữa.
Putzer /der; -s, -/
thợ trát; thợ vữa;
plasterer /xây dựng/