Việt
ngùơi làm sạch
nguôi rửa sạch
thợ trát
thợ trát vữa.
Đức
Putzer
Putzer /m -s, =/
1. ngùơi làm sạch, nguôi rửa sạch; 2. thợ trát, thợ trát vữa.