Việt
thợ trát vữa
thợ trát
Anh
plasterer
trowel man
Đức
Weißbinder
Gipsarbeiter
Weißbinder /m- s, =/
ngưài] thợ trát, thợ trát vữa; Weiß
Gipsarbeiter /m -s, =/
ngưòi] thợ trát, thợ trát vữa; Gips
Weißbinder /der (landsch.)/
thợ trát vữa (Anstteicher);
plasterer /xây dựng/
trowel man /xây dựng/
plasterer, trowel man /xây dựng/