Anh
sleek
sleeker
slick
sluker
cleaner
Đức
Polierknopf
Glaetteisen
Pháp
lissoir
lissoir /INDUSTRY-METAL/
[DE] Polierknopf
[EN] sleek; sleeker; slick; sluker
[FR] lissoir
[DE] Glaetteisen
[EN] cleaner
lissoir [liswaR] n. m. KỸ Bàn láng, dụng cụ dùng để làm láng.