flicker
loé lên
flicker /toán & tin/
rung hình
Một loại méo dạng trông thấy được, xảy ra khi bạn cho cuộn hình ảnh trên một màn hình video có tốc độ phục hồi chậm. Đây cũng là một loại méo dạng trông thấy được trong những khu vực sáng trên các màn hình quét xen dòng.
flicker
chập chờn
flicker /điện tử & viễn thông/
chập chờn
deformation, flicker /điện;toán & tin;toán & tin/
méo dạng
flash, flicker
sự nhấp nháy
flicker, flickering, jitter
sự chập chờn
blinking, flash, flashing, flicker
sự nhấp nháy