Việt
sự méo mó
bại liệt
tê liệt
làm đau khẩ
đau đón
giày vò.
Anh
crippling
Đức
lähmend
Pháp
paralysant
Das wirkt auf manche lähmend bis zur Untätigkeit.
Thế là họ hết dám làm gì, khác nào cơ thể tê liệt.
lähmend /a/
bại liệt, tê liệt, làm đau khẩ, đau đón, giày vò.
[DE] lähmend
[VI] sự méo mó
[EN] crippling
[FR] paralysant