TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự làm méo ~ of image sự méo ả nh

sự biến dạng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự méo mó

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự làm méo ~ of image sự méo ả nh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự biế n dạng của ảnh ~ of river bed sự biến dạng củ a lòng sông angular ~ sự biến dạng góc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự làm méo ~ of image sự méo ả nh

deformation

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

deformation

sự biến dạng, sự méo mó, sự làm méo ~ of image sự méo ả nh, sự biế n dạng của ảnh ~ of river bed sự biến dạng củ a lòng sông angular ~ sự biến dạng góc, sự lệch gióc contemporaneous ~ s sự biến dạng đồng thời distance ~ sự sai khoảng cách elastic ~ sự biến dạng đàn hồi finite rotational ~ sự biến dạng xoay có hạn isostatic ~ sự biến dạng đẳng tĩnh linear ~ sự biến dạng theo tuyến nonrotational ~ sự biến dạng không xoay permanent ~ sự biến dạng vĩnh viễn plastic ~ sự biến dạng dẻo pure ~ sự biến dạng thuần tuý repeated ~ sự biến dạng lặp lại residual ~ sự biến dạng sót reversible ~ sự biến dạng hồi chuyển tidal ~ sự biến dạng do triều