deformation
sự biến dạng, sự méo mó, sự làm méo ~ of image sự méo ả nh, sự biế n dạng của ảnh ~ of river bed sự biến dạng củ a lòng sông angular ~ sự biến dạng góc, sự lệch gióc contemporaneous ~ s sự biến dạng đồng thời distance ~ sự sai khoảng cách elastic ~ sự biến dạng đàn hồi finite rotational ~ sự biến dạng xoay có hạn isostatic ~ sự biến dạng đẳng tĩnh linear ~ sự biến dạng theo tuyến nonrotational ~ sự biến dạng không xoay permanent ~ sự biến dạng vĩnh viễn plastic ~ sự biến dạng dẻo pure ~ sự biến dạng thuần tuý repeated ~ sự biến dạng lặp lại residual ~ sự biến dạng sót reversible ~ sự biến dạng hồi chuyển tidal ~ sự biến dạng do triều