Việt
sự méo hình
sự nhiễu hình
sự méo mó
sự biến dạng
Anh
aberration
Đức
Bildstörung
Distorsion
Bildstörung /die/
sự méo hình; sự nhiễu hình;
Distorsion /die; -, -en/
(Optik) sự méo mó; sự biến dạng; sự méo hình (Bildverzerrung, -Verzeichnung);
aberration /xây dựng/