TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bildstörung

hiệu ứng đường dài

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhiễu ảnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhiễu bóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự méo hình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nhiễu hình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bildstörung

long-line effect

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

image interference

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bildstörung

Bildstörung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bildstörung /die/

sự méo hình; sự nhiễu hình;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bildstörung /f/Đ_TỬ/

[EN] long-line effect

[VI] hiệu ứng đường dài

Bildstörung /f/TV/

[EN] image interference

[VI] nhiễu ảnh, nhiễu bóng