Việt
nhiễu ảnh
nhiễu bóng
nhiễu ành
Anh
image interference
Đức
Bildstörung
Bildstörung /f/TV/
[EN] image interference
[VI] nhiễu ảnh, nhiễu bóng
nhiễu ảnh, nhiễu bóng Nhiễu xuất hiện ở máy thu đồi tần khi đàl phát ờ tần số bóng được thu cùng với đài mong muốn.