TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

image interference

nhiễu ảnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhiễu bóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhiễu ành

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

image interference

image interference

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

image interference

Bildstörung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

image interference

nhiễu ảnh

image interference

nhiễu bóng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bildstörung /f/TV/

[EN] image interference

[VI] nhiễu ảnh, nhiễu bóng

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

image interference

nhiễu ảnh, nhiễu bóng Nhiễu xuất hiện ở máy thu đồi tần khi đàl phát ờ tần số bóng được thu cùng với đài mong muốn.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

image interference

nhiễu ành