TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhiễu ảnh

nhiễu ảnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhiễu bóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nhiễu ảnh

image interference

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 image interference

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nhiễu ảnh

Bildstörung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie bezeichnet die Fähigkeit einer elektrischen oder elektronischen Einrichtung in ihrer elektromagnetischen Umgebung bestimmungsgemäß zu funktionieren (Störfestigkeit) und gleichzeitig dabei andere Einrichtungen nicht störend zu beeinflussen (Störaussendung, Bild 4).

Sự tương thích điện từ cho biết khả năng của một hệ thống điện hay điện tử có thể đảm bảo chức năng hoạt động trong môi trường điện từ (tính kháng nhiễu) như được thiết kế và đồng thời không được gây nhiễu ảnh hưởng tới các hệ thống khác (tính phát nhiễu, Hình 4).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bildstörung /f/TV/

[EN] image interference

[VI] nhiễu ảnh, nhiễu bóng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

image interference

nhiễu ảnh

 image interference /toán & tin/

nhiễu ảnh