TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ méo

độ méo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

độ méo

 distortion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

distortion rate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

distortion factor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

distortion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Verzug

Độ méo

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 distortion

độ méo

distortion rate

độ méo

distortion factor

độ méo

distortion

độ méo