TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

méo

méo

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

biến hình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

xiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

méo hài

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vênh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

méo xệch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị uốn vặn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sai lệch

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
bị bóp méo

bị xuyên tạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sai lạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sai lệch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị bóp méo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay đổi nhiều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

méo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhăn nhó.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

méo

 distortion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 skew

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

skew

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

misshapen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 strain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 twining

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 misshapen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

distortion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

harmonic distortion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

distort

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

distorted

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

méo

schräg

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schief

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

entstellt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verunstaltet

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Klirrfaktor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verzogen II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
bị bóp méo

entstellt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es entsteht ein verzerrtes Kristallgitter, wodurch der Stahl sehr hart und spröde wird.

Mạng tinh thể bị méo do đó thép trở nên cứng và giòn.

Bei Acetylenüberschuss zerflattert der Flammenkegel und sieht grünlich aus.

Khi thừa acetylen, côn ngọn lửa méo rung và ngả sang màu xanh lục.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Verzug

Độ méo

Beim Schweißen kann es hierbei zu einem Wärmeverzug kommen.

Khi gia công hàn, có thể xảy ra hiện tượng vênh méo do nhiệt.

:: Die Lage der Anspritzpunkte müssen so gelegt werden, dass sich das Dekor weder verzerren noch verschieben kann.

:: Vị trí điểm phun phải bố trí sao cho không được làm méo hay xê dịch các hình trang trí.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

distorted

bị uốn vặn, méo, biến hình ; sai lệch

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verzogen II /a/

méo, méo xệch (vè mồm),

entstellt /a/

bị xuyên tạc, sai lạc, sai lệch, bị bóp méo, thay đổi nhiều, méo, nhăn nhó.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

distort

vênh, méo

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Klirrfaktor /m/KT_GHI/

[EN] distortion

[VI] méo

Klirrfaktor /m/ÂM/

[EN] distortion, harmonic distortion

[VI] méo, méo hài

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 distortion

méo

 skew

méo, xiên

skew

méo, xiên

misshapen, strain, twining

méo, biến hình

 misshapen /toán & tin/

méo, biến hình

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

méo

schräg (a), schief (a); entstellt (a), verunstaltet (a); làm méo verdrehen vtméo mặt das Gesicht verziehenméo miệng X. méo mồm