griesgrämig,griesgrämisch,gries- grämlich /a/
nhăn nhó, cau có, bẳn tính, hay cáu gắt.
Schrumpf /m -(e)/
1. [sự] nhăn nheo, nhăn nhúm, nhăn nhó; 2. [sự, độ] co ngót (của vải).
diimpfbrütend /a/
nhăn nhó, cau có, khó đăm đăm, buồn bực, bực bội.
Grimasse /f =, -n/
sự] nhăn mặt, cau mặt, nhăn nhó, bộ tịch, điệu bộ õng ẹo; - n schneiden [ziehen, machen] nhăn mặt, cau mặt, nhăn nhó.
Fatzkerei /f =, -en/
sự] õng ẹo, nhăn nhó, cong cỡn, nũng nụi, uôn éo, làm bộ làm tịch.
mißmutig /a/
không bằng lòng, không vừa lòng, bất bình, bất mãn, nhăn nhó, cau có.
Morositat /ỉ =/
ỉ tính, sự] nhăn nhó, cau có, buồn bực, gai ngạnh, hay cãi cọ, hay sinh sự.
schrumpfen /vi (/
1. nhăn mặt, cau mặt, nhăn nhó; 2. nhăn, có lằn xếp; nhăn nhíu lại; 3. co, co lại, hẹp lại (về vải); 4. giảm sút; [b|J giảm bót, rút bót, cắt giảm (về sản xuất).
sauertöpfisch /a/
bẳn tính, hay càu nhàu, hay cáu gắt, hay gắt gỏng, nhăn nhó, cau có, buồn bực, bực bội.
verdrießlich /a/
1. đáng bực, đáng giận, đáng túc, đáng tiếc; 2. nhăn nhó, cau có, khó đăm đăm, buồn bực, bực bội, không bằng lòng; bắt bình, bất mãn; über j-n, über etw. (A) - sein bực, bực túc, bực mình, túc mình, bực bõ.
vergrämt /a/
nhăn nhó, cau có, khó đăm đăm, buồn bực, bực bội, đau buồn, đau xót, đau đón, đau thương, buồn rầu, sầu muộn.
düster /a/
1. tối, tôi tăm, mò mịt; 2. nhăn nhó, cau có, buồn bực, bực bội. =, -se 1. [sự, độ] đen tối, tói tăm, mò mịt; 2. [sự, tính] cau có, bực bội.
mürrisch /a/
1. [hay] càu nhàu, làu bàu, cảu nhảu, bẳn tính; 2. nhăn nhó, cau có, khó đăm đăm, buồn bực, bực bội, ảm đạm, thê lương; 3. lạnh lùng, lạnh nhạt, lãnh đạm.
unfreundlich /a/
1. không niềm nỏ, không vồn vã, lạnh lùng, lạnh nhạt, lãnh đạm, không thân ái, nhăn nhó, cau có, khó đăm đăm, buồn bực, bực bội; 2. u ám, vân vụ, phủ mây, râm.
finster /a/
1. tôi tăm, đen tôi; lò mò, nhá nhem; 2. nghiêm khắc, nghiêm nghị, khắt khe, nghiệt ngã, hà khắc, nhăn nhó, cau có, buồn bực, bực bội, buồn rầu, ảm đạm, ủ ĩũ, u sầu, rầu lĩ; ein finster es Gesicht machen cau mặt, cau mày, chau mày, nhăn nhó, cau có; 3. đáng ngỏ, đáng nghi, khả nghi.
hutzeln /vi (s)/
nhăn mặt, cau mặt, nhăn ■ nhó, có nếp nhăn, nhăn, nhăn nhíu. ■