Việt
không niềm nỏ
không vồn vã
lạnh lùng
lạnh nhạt
lãnh đạm
không thân ái
nhăn nhó
cau có
khó đăm đăm
buồn bực
bực bội
u ám
vân vụ
phủ mây
râm.
Đức
unfreundlich
unfreundlich /a/
1. không niềm nỏ, không vồn vã, lạnh lùng, lạnh nhạt, lãnh đạm, không thân ái, nhăn nhó, cau có, khó đăm đăm, buồn bực, bực bội; 2. u ám, vân vụ, phủ mây, râm.