inkollegial /a/
không đồng chí, không thân ái, không thân thiện.
Ungefälligkeit /í =, -en/
sự] không thân ái, không niềm nđ, ghé lạnh, lạnh lùng, lạnh nhạt.
unfreundlich /a/
1. không niềm nỏ, không vồn vã, lạnh lùng, lạnh nhạt, lãnh đạm, không thân ái, nhăn nhó, cau có, khó đăm đăm, buồn bực, bực bội; 2. u ám, vân vụ, phủ mây, râm.