TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phủ mây

phủ mây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

u ám

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có mây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị mây che

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị mây che phủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mù mờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo mây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vẩn mây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đục ngầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẩn đục.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vân vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

râm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ảm đạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

u buồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sầu muộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưu phiền.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không niềm nỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không vồn vã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lạnh lùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lạnh nhạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lãnh đạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thân ái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhăn nhó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cau có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó đăm đăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buồn bực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bực bội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

râm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

phủ mây

wolkig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wolkenverhangen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umwölken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bewölken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dunstig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bewölkt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unfreundlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Wolkenbildung durch Staubereiche

Phủ mây do nguyên liệu bị ứ đọng

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wechselnd bewölkt

(độ, lượng] mây hay thay đổi;

stark bewölkt

tầng mây dầy u ám; 2. ảm đạm, u buồn, sầu muộn, ưu phiền.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Himmel umwölkte sich

bầu trời bị mây bao phủ

sein Blick umwölkt sich merklich

(nghĩa bóng) ánh mắt của hắn sầm xuống.

(nghĩa bóng) trở nên ảm đạm, u buồn

der Himmel bewölkte sich rasch

bầu trời nhanh chóng bị mây che phủ

seine Stirn bewölkte sich

gương mặt hắn sa sầm lại.

der Himmel hat sich mit schwar zen Wolken bezogen

bầu trời đã bị mây đen che phủ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wolkig /a/

1. có mây, phủ mây, vẩn mây; 2. đục, vẩn, lầm, đục ngầu, vẩn đục.

bewölkt /a/

1. có mây, phủ mây, vẩn mây, u ám, vân vụ, râm; wechselnd bewölkt (độ, lượng] mây hay thay đổi; stark bewölkt tầng mây dầy u ám; 2. ảm đạm, u buồn, sầu muộn, ưu phiền.

unfreundlich /a/

1. không niềm nỏ, không vồn vã, lạnh lùng, lạnh nhạt, lãnh đạm, không thân ái, nhăn nhó, cau có, khó đăm đăm, buồn bực, bực bội; 2. u ám, vân vụ, phủ mây, râm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wolkenverhangen /(Adj.)/

phủ mây; u ám;

umwölken /[um'vcelkan] (sw. V.; hat)/

bị mây che; phủ mây;

bầu trời bị mây bao phủ : der Himmel umwölkte sich (nghĩa bóng) ánh mắt của hắn sầm xuống. : sein Blick umwölkt sich merklich

bewölken /[ba'voelkan], sich (sw. V.; hat)/

phủ mây; bị mây che phủ;

: (nghĩa bóng) trở nên ảm đạm, u buồn bầu trời nhanh chóng bị mây che phủ : der Himmel bewölkte sich rasch gương mặt hắn sa sầm lại. : seine Stirn bewölkte sich

wolkig /(Adj.)/

có mây; phủ mây; u ám;

dunstig /(Adj.)/

bị mây che; phủ mây; mù mờ (leicht neblig, trübe);

beziehen /(unr. V.; hat)/

kéo mây; phủ mây; bị mây che phủ (sich bewölken);

bầu trời đã bị mây đen che phủ. : der Himmel hat sich mit schwar zen Wolken bezogen