Việt
đầy mây
rỢp mây
phủ mây
bị mây che phủ
Đức
bewölken
(nghĩa bóng) trở nên ảm đạm, u buồn
der Himmel bewölkte sich rasch
bầu trời nhanh chóng bị mây che phủ
seine Stirn bewölkte sich
gương mặt hắn sa sầm lại.
bewölken /[ba'voelkan], sich (sw. V.; hat)/
phủ mây; bị mây che phủ;
(nghĩa bóng) trở nên ảm đạm, u buồn : der Himmel bewölkte sich rasch : bầu trời nhanh chóng bị mây che phủ seine Stirn bewölkte sich : gương mặt hắn sa sầm lại.
bewölken /vt/
đầy mây, rỢp mây;