Việt
đầy mây
rỢp mây
che phủ
bao phủ.
che
phủ
bao phủ
bị mây che phủ
tối sầm
u ám
Đức
wölken
bewölken
umwölken
verhangen
wölken /(sw. V.; hat) (selten)/
đầy mây; bị mây che phủ;
verhangen /(Adj.)/
đầy mây; tối sầm; u ám (trübe);
bewölken /vt/
đầy mây, rỢp mây;
wölken /(thơ ca)/
đầy mây, [bị] che phủ, bao phủ.
umwölken /vt/
đầy mây, che, phủ, che phủ, bao phủ;