TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verhangen

bị che phủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầy mây.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầy mây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tối sầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

u ám

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

treo bên ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

che phủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ra lệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ban bô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ra quyết định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

verhangen

verhangen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Ausnahmezustand verhängen

ban bố tình trạng khẩn cấp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verhangen /(Adj.)/

đầy mây; tối sầm; u ám (trübe);

verhangen /(Adj.)/

bị che phủ (zugehängt);

verhangen /(sw. V.; hat)/

treo bên ngoài; phủ; che phủ;

verhangen /(sw. V.; hat)/

ra lệnh; ban bô' ; ra quyết định (xử phạt);

den Ausnahmezustand verhängen : ban bố tình trạng khẩn cấp.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verhangen /a/

bị che phủ, đầy mây.