verhangen /(Adj.)/
đầy mây;
tối sầm;
u ám (trübe);
verhangen /(Adj.)/
bị che phủ (zugehängt);
verhangen /(sw. V.; hat)/
treo bên ngoài;
phủ;
che phủ;
verhangen /(sw. V.; hat)/
ra lệnh;
ban bô' ;
ra quyết định (xử phạt);
den Ausnahmezustand verhängen : ban bố tình trạng khẩn cấp.