resolvieren /(sw. V.; hat)/
(veraltet) ra quyết định;
giải quyết (beschließen);
verhangen /(sw. V.; hat)/
ra lệnh;
ban bô' ;
ra quyết định (xử phạt);
ban bố tình trạng khẩn cấp. : den Ausnahmezustand verhängen
fallen /(st. V.; ist)/
được tiến hành;
được thực hiện;
ra quyết định (ausgeführt, durchgeführt, getroffen o Ä werden);
bản án đã được đưa ra : der Urteilsspruch ist gefallen trong hiệp một không có băn thẳng nào được ghi. 1 : während der ersten Halbzeit fiel kein Tor