TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

resolvieren

quyét nghị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ra quyét nghị.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ra quyết định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giải quyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển đểi sang đơn vị nhỏ hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

resolvieren

resolvieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

resolvieren /(sw. V.; hat)/

(veraltet) ra quyết định; giải quyết (beschließen);

resolvieren /(sw. V.; hat)/

chuyển đểi sang đơn vị nhỏ hơn (ví dụ: 1 km = 1 000 m);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

resolvieren /vt/

quyét nghị, ra quyét nghị.