Việt
quyét nghị
ra quyét nghị.
ra quyết định
giải quyết
chuyển đểi sang đơn vị nhỏ hơn
Đức
resolvieren
resolvieren /(sw. V.; hat)/
(veraltet) ra quyết định; giải quyết (beschließen);
chuyển đểi sang đơn vị nhỏ hơn (ví dụ: 1 km = 1 000 m);
resolvieren /vt/
quyét nghị, ra quyét nghị.