fallen /(st. V.; ist)/
được tiến hành;
được thực hiện;
ra quyết định (ausgeführt, durchgeführt, getroffen o Ä werden);
bản án đã được đưa ra : der Urteilsspruch ist gefallen trong hiệp một không có băn thẳng nào được ghi. 1 : während der ersten Halbzeit fiel kein Tor