heraushangen /(st. V.; hat)/
treo bên ngoài [aus + Dat ];
những lá cờ treo bên ngoài cửa sổ. 2 : Fahnen hingen aus den Fenstern heraus
hinaushängen /(sw. V.; hat)/
treo ra ngoài;
treo bên ngoài [aus + Dat ];
verhangen /(sw. V.; hat)/
treo bên ngoài;
phủ;
che phủ;