wolkig /a/
1. có mây, phủ mây, vẩn mây; 2. đục, vẩn, lầm, đục ngầu, vẩn đục.
bewölkt /a/
1. có mây, phủ mây, vẩn mây, u ám, vân vụ, râm; wechselnd bewölkt (độ, lượng] mây hay thay đổi; stark bewölkt tầng mây dầy u ám; 2. ảm đạm, u buồn, sầu muộn, ưu phiền.