wolkig /(Adj.)/
có mây;
phủ mây;
u ám;
wolkig /(Adj.)/
như màn mây;
wolkig /(Adj.)/
lờ mờ;
nhòe;
không rõ (trübe, undeutlich, verwaschen);
wolkig /(Adj.)/
(Mineral ) vẩn;
gợn;
wolkig /(Adj.)/
(selten) mơ hồ;
mập mờ;
không rõ ràng (verschwommen, unklar, nebulös);