umwölken /[um'vcelkan] (sw. V.; hat)/
bị mây che;
phủ mây;
bầu trời bị mây bao phủ : der Himmel umwölkte sich (nghĩa bóng) ánh mắt của hắn sầm xuống. : sein Blick umwölkt sich merklich
dunstig /(Adj.)/
bị mây che;
phủ mây;
mù mờ (leicht neblig, trübe);