Việt
có nếp nhăn
có gợn sóng
tạo thành nếp nhăn
nhăn mặt
cau mặt
nhăn ■ nhó
nhăn
nhăn nhíu. ■
Anh
corrugated
Đức
geriffelt
falten
hutzeln
die Haut faltet sich
da có nép nhăn.
hutzeln /vi (s)/
nhăn mặt, cau mặt, nhăn ■ nhó, có nếp nhăn, nhăn, nhăn nhíu. ■
falten /(sw. V.; hat)/
có nếp nhăn; tạo thành nếp nhăn;
da có nép nhăn. : die Haut faltet sich
geriffelt /adj/CNSX/
[EN] corrugated
[VI] có nếp nhăn, có gợn sóng